Thực đơn
Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014_–_Đôi_Nữ Kết quảThứ hạng | Đội tuyển | Technical | Free | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc (CHN) Huang Xuechen Sun Wenyan Sun Yijing (RR) | 91.1851 | 94.0000 | 185.1851 | |
Nhật Bản (JPN) Yukiko Inui Hikaru Kazumori (RR) Risako Mitsui | 89.6721 | 91.8667 | 181.5388 | |
Kazakhstan (KAZ) Alexandra Nemich Yekaterina Nemich Amina Yermakhanova (RR) | 82.4306 | 85.3333 | 167.7639 | |
4 | CHDCND Triều Tiên (PRK) Kim Jin-gyong (RR) Kim Jong-hui Ri Ji-hyang | 82.1401 | 83.6333 | 165.7734 |
5 | Uzbekistan (UZB) Yuliya Kim Anastasiya Ruzmetova Anastasiya Zdraykovskaya (RR) | 74.8379 | 76.9000 | 151.7379 |
6 | Hàn Quốc (KOR) Gu Seul Kim Ka-young | 73.6881 | 75.4000 | 149.0881 |
7 | Malaysia (MAS) Katrina Abdul Hadi Zylane Lee Tasha Jane Taher Ali (RR) | 73.4241 | 74.8333 | 148.2574 |
8 | Ma Cao (MAC) Au Ieong Sin Ieng Kou Chin (RR) Lo Wai Lam | 66.5981 | 69.5667 | 136.1648 |
9 | Hồng Kông (HKG) Nora Cho Michelle Lau (FR) Pang Ho Yan (TR) | 65.4238 | 68.1333 | 133.5571 |
Thực đơn
Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014_–_Đôi_Nữ Kết quảLiên quan
Bơi ngửa Bơi nghệ thuật Bơi nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1994Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014_–_Đôi_Nữ https://archive.today/20140921010736/https://www.i... https://www.incheon2014ag.org/Sports/SY/FinalResul... https://web.archive.org/web/20141227095204/http://...